毯子
tǎnzi
Chăn
Hán việt: thảm tí
条, 张, 床, 面
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhètǎnzi毯子hěnnuǎnhuo。
Chiếc chăn này rất ấm.
2
kěyǐtǎnzi毯子diéhǎomǎ?
Bạn có thể gấp chăn lại được không?
3
wàngjìdàitǎnzi毯子le。
Tôi đã quên mang theo chăn.

Từ đã xem

AI