Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 毯子
毯子
tǎnzi
Chăn
Hán việt:
thảm tí
Lượng từ:
条, 张, 床, 面
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 毯子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
毯
【tǎn】
Chăn, thảm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 毯子
Ví dụ
1
zhège
这
个
tǎnzǐ
毯子
hěn
很
nuǎnhuo
暖
和
。
Chiếc chăn này rất ấm.
2
nǐ
你
kěyǐ
可
以
bǎ
把
tǎnzǐ
毯子
diéhǎo
叠
好
ma
吗
?
Bạn có thể gấp chăn lại được không?
3
wǒ
我
wàngjì
忘
记
dài
带
tǎnzǐ
毯子
le
了
。
Tôi đã quên mang theo chăn.