Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 青年
青年
qīngnián
thanh niên
Hán việt:
thanh niên
Lượng từ:
个, 名, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 青年
年
【nián】
năm, một năm
青
【qīng】
xanh, trẻ trung
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 青年
Ví dụ
1
qīngnián
青年
shì
是
guójiā
国
家
de
的
wèilái
未
来
。
Thanh niên là tương lai của đất nước.