Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
青年 【qīngnián】
(Phân tích từ 青年)
Nghĩa từ:
Thanh niên.
Hán việt:
thanh niên
Lượng từ: 个, 名, 位
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
qīngnián
青年
shì
是
guójiā
国家
de
的
wèilái
未来。
Thanh niên là tương lai của đất nước.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send