Chi tiết từ vựng

青年 【qīng nián】

heart
(Phân tích từ 青年)
Nghĩa từ: Thanh niên.
Hán việt: thanh niên
Lượng từ: 个, 名, 位
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

qīngnián
青年
shì
guójiā
国家
de
wèilái
未来。
Thanh niên là tương lai của đất nước.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你