Chi tiết từ vựng

【qīng】

heart
Nghĩa từ: xanh, trẻ trung
Hán việt: thanh
Nét bút: 一一丨一丨フ一一
Tổng số nét: 8
Loai từ: Tính từ
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

qīng nián

Thanh niên.

qīng wā

Con ếch

qīng cōng

Hành lá

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu