Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
青 【qīng】
Nghĩa từ:
xanh, trẻ trung
Hán việt:
thanh
Nét bút:
一一丨一丨フ一一
Tổng số nét:
8
Loai từ:
Tính từ
Được cấu thành từ:
龶
月
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
qīng nián
青
年
Thanh niên.
qīng wā
青
蛙
Con ếch
qīng cōng
青
葱
Hành lá
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send