Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 报纸
【報紙】
报纸
bàozhǐ
báo giấy, tờ báo
Hán việt:
báo chỉ
Lượng từ:
分, 期, 张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 报纸
报
【bào】
báo, tờ báo
纸
【zhǐ】
giấy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 报纸
Ví dụ
1
yīfèn
一
份
bàozhǐ
报纸
Một tờ báo.
2
wǒ
我
měitiān
每
天
zǎoshàng
早
上
dōu
都
dú
读
bàozhǐ
报纸
Tôi đọc báo mỗi sáng.
3
bàozhǐ
报纸
shàng
上
yǒu
有
hěnduō
很
多
xīnwén
新
闻
。
Trên báo có nhiều tin tức.
4
zhèjiā
这
家
bàozhǐ
报纸
de
的
xiāoliàng
销
量
hěndà
很
大
。
Tờ báo này bán chạy.