报纸
bàozhǐ
báo giấy, tờ báo
Hán việt: báo chỉ
分, 期, 张
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīfènbàozhǐ报纸
Một tờ báo.
2
měitiānzǎoshàngdōubàozhǐ报纸
Tôi đọc báo mỗi sáng.
3
bàozhǐ报纸shàngyǒuhěnduōxīnwén
Trên báo có nhiều tin tức.
4
zhèjiābàozhǐ报纸dexiāoliànghěndà
Tờ báo này bán chạy.