Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
报纸
【報紙】
【bào zhǐ】
(Phân tích từ 报纸)
Nghĩa từ:
Báo chí, tờ báo.
Hán việt:
báo chỉ
Lượng từ: 分, 期, 张
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
dōu
都
dú
读
bàozhǐ
报纸
。
Tôi đọc báo mỗi sáng.
bàozhǐ
报纸
shàng
上
yǒu
有
hěnduō
很多
xīnwén
新闻。
Trên báo có nhiều tin tức.
zhèjiā
这家
bàozhǐ
报纸
de
的
xiāoliàng
销量
hěndà
很大。
Tờ báo này bán chạy.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send