Chi tiết từ vựng

报纸 【報紙】【bào zhǐ】

heart
(Phân tích từ 报纸)
Nghĩa từ: Báo chí, tờ báo.
Hán việt: báo chỉ
Lượng từ: 分, 期, 张
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

měitiān
每天
zǎoshàng
早上
dōu
bàozhǐ
报纸
Tôi đọc báo mỗi sáng.
bàozhǐ
报纸
shàng
yǒu
hěnduō
很多
xīnwén
新闻。
Trên báo có nhiều tin tức.
zhèjiā
这家
bàozhǐ
报纸
de
xiāoliàng
销量
hěndà
很大。
Tờ báo này bán chạy.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你