Chi tiết từ vựng
喔 【wō】
Nghĩa từ: ôi, chao
Hán việt: ác
Nét bút: 丨フ一フ一ノ一フ丶一丨一
Tổng số nét: 12
Loai từ: Thán từ
Được cấu thành từ:
口 kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
屋 wū: Nhà; căn phòng
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận