群
フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
13
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
他用麦克风对着人群说话。
Anh ấy dùng micro để nói chuyện với đám đông.
2
少数群体
Nhóm thiểu số
3
他在人群中喊我的名字。
Anh ấy đã gọi tên tôi giữa đám đông.
4
她在人群中左顾右盼寻找她的朋友。
Cô ấy nhìn qua lại trong đám đông để tìm bạn của mình.
5
他用手扒开人群。
Anh ấy dùng tay mở đường qua đám đông.
6
我在人群中看到她向我招手。
Tôi thấy cô ấy vẫy tay với tôi giữa đám đông.
7
他突然在人群中消失了。
Anh ấy đột nhiên biến mất trong đám đông.