人群
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 人群
Ví dụ
1
他用麦克风对着人群说话。
Anh ấy dùng micro để nói chuyện với đám đông.
2
他在人群中喊我的名字。
Anh ấy đã gọi tên tôi giữa đám đông.
3
她在人群中左顾右盼寻找她的朋友。
Cô ấy nhìn qua lại trong đám đông để tìm bạn của mình.
4
他用手扒开人群
Anh ấy dùng tay mở đường qua đám đông.
5
我在人群中看到她向我招手。
Tôi thấy cô ấy vẫy tay với tôi giữa đám đông.
6
他突然在人群中消失了。
Anh ấy đột nhiên biến mất trong đám đông.