Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
不用 【bù yòng】
(Phân tích từ 不用)
Nghĩa từ:
Không cần.
Hán việt:
bưu dụng
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Trạng từ
Ví dụ:
bùyòngxiè
不用
谢。
Không cần cảm ơn.
tā
他
jīntiān
今天
bùyòng
不用
shàngbān
上班。
Hôm nay anh ấy không cần đi làm.
bùyòng
不用
dānxīn
担心,
wǒhuì
我会
chǔlǐ
处理
de
的。
Không cần lo lắng, tôi sẽ xử lý.
zhèjiàn
这件
shì
事
bùyòng
不用
nǐ
你
cāoxīn
操心。
Chuyện này không cần bạn lo.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send