Chi tiết từ vựng
用 【yòng】
Nghĩa từ: Sử dụng, áp dụng, dùng
Hán việt: dụng
Hình ảnh:
Nét bút: ノフ一一丨
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
我用
筷子
吃饭。
Tôi dùng đũa để ăn cơm.
我用
英语
说话。
Tôi nói chuyện bằng tiếng Anh.
用水
冲洗。
Dùng nước để rửa.
我们
用
电脑
工作。
Chúng tôi làm việc bằng máy tính.
用布
擦
桌子。
Dùng khăn lau bàn.
Bình luận