líng
tuổi
Hán việt: linh
丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
13
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèngfǔzhèngzàiyánjiūrénkǒulǎolínghuàwèntí
Chính phủ đang nghiên cứu vấn đề già hóa dân số.
2
kànláishíjìniánlínglǎo
Cô ấy trông già hơn so với tuổi thực tế.
3
gègèniánlíngduànderéndōuyǒutóngdexūqiú
Mỗi độ tuổi đều có những nhu cầu khác nhau.
4
deniánlíngsuàncuòle
Bạn đã tính nhầm tuổi của anh ấy.
5
chéngshújǐnjǐnyìwèizheniánlíngdezēngzhǎng
Sự chín chắn không chỉ đơn thuần là sự tăng trưởng về tuổi tác.
6
zhìshāngcèshìjiéguǒbiǎomíngtónglíngréncōngmíng
Kết quả kiểm tra IQ cho thấy anh ấy thông minh hơn bạn bè cùng lứa tuổi.

Từ đã xem