Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 同龄人
同龄人
tónglíng rén
Bạn đồng trang lứa
Hán việt:
đồng linh nhân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 同龄人
人
【rén】
người, con người
同
【tóng】
giống, cùng
龄
【líng】
tuổi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 同龄人
Luyện tập
Ví dụ
1
zhìshāng
智
商
cèshì
测
试
jiéguǒ
结
果
biǎomíng
表
明
tā
他
bǐ
比
tónglíngrén
同龄人
cōngmíng
聪
明
。
Kết quả kiểm tra IQ cho thấy anh ấy thông minh hơn bạn bè cùng lứa tuổi.
Từ đã xem