同龄人
tónglíng rén
Bạn đồng trang lứa
Hán việt: đồng linh nhân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhìshāngcèshìjiéguǒbiǎomíngtónglíngrén同龄人cōngmíng
Kết quả kiểm tra IQ cho thấy anh ấy thông minh hơn bạn bè cùng lứa tuổi.

Từ đã xem