không, không có ai
Hán việt:
一丨丨丨フ一一一ノ丶
10
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
éguódeshǒudōushìmòsīkē
Thủ đô của Nga là Moskva.
2
zuìxǐhuāndexiǎotíqínxiézòuqǔshìyóumòzhātèchuàngzuòde
Bản hòa tấu violin tôi thích nhất là do Mozart sáng tác.
3
yīshíchōngdònghòuhuǐmòjí
Hành động bốc đồng, hối hận không kịp.