Chi tiết từ vựng

睡觉 【睡覺】【shuì jiào】

heart
(Phân tích từ 睡觉)
Nghĩa từ: Ngủ
Hán việt: thuỵ giác
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK2

Ví dụ:

měitiānwǎnshang
每天晚上
shídiǎn
十点
shuìjiào
睡觉
Tôi đi ngủ lúc 10 giờ mỗi tối.
bùxiǎng
不想
shuìjiào
睡觉
Tôi không muốn ngủ.
xiǎoháizi
小孩子
yīnggāi
应该
zǎodiǎn
早点
shuìjiào
睡觉
Trẻ em nên đi ngủ sớm.
wèishénme
为什么
zuótiānwǎnshang
昨天晚上
méi
shuìjiào
睡觉
Tại sao tối qua bạn không ngủ?
shuìjiào
睡觉
qián
jìde
记得
shuāyá
刷牙。
Nhớ đánh răng trước khi đi ngủ.
zài
shāfā
沙发
shàng
shuìjiào
睡觉
Anh ấy ngủ trên ghế sofa.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你