睡觉
个
HSK1
Động từ li hợp
Phân tích từ 睡觉
Ví dụ
1
都十点了, 你还不睡觉吗?
Đã mười giờ rồi, bạn chưa đi ngủ à?
2
你通常几点睡觉
Bạn thường đi ngủ mấy giờ?
3
我每天晚上十点睡觉
Tôi đi ngủ lúc 10 giờ mỗi tối.
4
我不想睡觉
Tôi không muốn ngủ.
5
小孩子应该早点睡觉
Trẻ em nên đi ngủ sớm.
6
你为什么昨天晚上没睡觉
Tại sao tối qua bạn không ngủ?
7
睡觉前记得刷牙。
Nhớ đánh răng trước khi đi ngủ.
8
他在沙发上睡觉
Anh ấy ngủ trên ghế sofa.
9
已经十点了,你怎么还不睡觉
Đã mười giờ rồi, sao em chưa đi ngủ?
10
我很累,所以早早地去睡觉了。
Tôi rất mệt, nên đã đi ngủ sớm.
11
你怎么还不睡觉呀?
Sao bạn chưa đi ngủ thế?
12
猫躺着睡觉
Con mèo nằm ngủ.