摇
一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
13
对
HSK1
Từ ghép
Ví dụ
1
他的决心坚固,无法动摇。
Quyết tâm của anh ấy kiên cố, không thể bị lung lay.
2
飞机突然剧烈摇晃,乘客们感觉像在打转。
Máy bay đột nhiên lắc mạnh, hành khách cảm thấy như đang quay cuồng.
3
他在摇摆不定。
Anh ấy đang do dự không quyết đoán.
4
她轻轻地摇了摇头。
Cô ấy nhẹ nhàng lắc đầu.
5
风吹得树叶轻轻地摇晃。
Lá cây nhẹ nhàng đung đưa trong gió.
6
他摇头表示不同意。
Anh ấy lắc đầu để biểu thị sự không đồng ý.
7
每当提起那件事,她总是摇头叹气。
Cứ mỗi khi nhắc đến việc đó, cô ấy lại lắc đầu và thở dài.
8
看到错误的答案,老师摇头了。
Thấy câu trả lời sai, giáo viên đã lắc đầu.
9
每当提到这个问题,她总是摇头而不是点头。
Mỗi khi câu chuyện đề cập đến vấn đề này, cô ấy luôn lắc đầu thay vì gật đầu.