摇头
HSK1
Động từ
Phân tích từ 摇头
Ví dụ
1
她轻轻地摇了摇头。
Cô ấy nhẹ nhàng lắc đầu.
2
他摇头表示不同意。
Anh ấy lắc đầu để biểu thị sự không đồng ý.
3
每当提起那件事,她总是摇头叹气。
Cứ mỗi khi nhắc đến việc đó, cô ấy lại lắc đầu và thở dài.
4
看到错误的答案,老师摇头了。
Thấy câu trả lời sai, giáo viên đã lắc đầu.
5
每当提到这个问题,她总是摇头而不是点头。
Mỗi khi câu chuyện đề cập đến vấn đề này, cô ấy luôn lắc đầu thay vì gật đầu.