Chi tiết từ vựng

旅行 【lǚ xíng】

heart
(Phân tích từ 旅行)
Nghĩa từ: Du lịch, đi chơi.
Hán việt: lữ hàng
Lượng từ: 趟, 次, 个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

xiǎng
lǚxíng
旅行
bālí
巴黎。
Tôi muốn đi du lịch đến Paris.
lǚxíng
旅行
shíyào
时要
zhùyìānquán
注意安全。
Khi du lịch cần chú ý đến an toàn.
zuì
xǐhuān
喜欢
shuí
yīqǐ
一起
lǚxíng
旅行
Bạn thích đi du lịch cùng ai nhất?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你