Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
旅行 【lǚ xíng】
(Phân tích từ 旅行)
Nghĩa từ:
Du lịch, đi chơi.
Hán việt:
lữ hàng
Lượng từ: 趟, 次, 个
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
wǒ
我
xiǎng
想
lǚxíng
旅行
qù
去
bālí
巴黎。
Tôi muốn đi du lịch đến Paris.
lǚxíng
旅行
shíyào
时要
zhùyìānquán
注意安全。
Khi du lịch cần chú ý đến an toàn.
nǐ
你
zuì
最
xǐhuān
喜欢
hé
和
shuí
谁
yīqǐ
一起
lǚxíng
旅行
?
Bạn thích đi du lịch cùng ai nhất?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send