Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 旅
旅
lǚ
Du lịch; hành trình
Hán việt:
lữ
Nét bút
丶一フノノ一ノフノ丶
Số nét
10
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 旅
Từ ghép
旅行
lǚxíng
du lịch, đi du lịch
旅馆
lǚguǎn
nhà nghỉ, khách sạn
旅游
lǚyóu
du lịch
旅行社
lǚxíngshè
công ty du lịch
旅程
lǚchéng
Hành trình
旅途
lǚtú
Hành trình
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎng
想
qù
去
déguó
德
国
lǚyóu
旅
游
。
Tôi muốn đi du lịch Đức.
2
wǒmen
我
们
yě
也
xiǎng
想
qù
去
lǚxíng
旅
行
Chúng tôi cũng muốn đi du lịch.
3
dàixiē
带
些
yàoqù
药
去
lǚxíng
旅
行
。
Mang theo một số thuốc khi đi du lịch.
4
wǒ
我
xiǎng
想
qù
去
wàiguó
外
国
lǚxíng
旅
行
。
Tôi muốn đi du lịch nước ngoài.
5
wǒ
我
xiǎng
想
lǚxíng
旅
行
qù
去
bālí
巴
黎
。
Tôi muốn đi du lịch đến Paris.
6
lǚxíng
旅
行
shíyào
时
要
zhùyìānquán
注
意
安
全
。
Khi du lịch cần chú ý đến an toàn.
7
nǐ
你
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
hé
和
shuí
谁
yīqǐ
一
起
lǚxíng
旅
行
?
Bạn thích đi du lịch cùng ai nhất?
8
lǚyóutuán
旅
游
团
zhèngzài
正
在
cānguān
参
观
bówùguǎn
博
物
馆
。
Đoàn du lịch đang tham quan bảo tàng.
9
tā
她
dǎsuàn
打
算
qù
去
lǚxíng
旅
行
。
Chị ấy dự định đi du lịch.
10
měinián
每
年
wǒ
我
dōu
都
qù
去
lǚxíng
旅
行
。
Mỗi năm tôi đều đi du lịch.
11
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
yèyú
业
余
lǚxíng
旅
行
。
Tôi thích du lịch trong thời gian rảnh rỗi.
12
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
kàn
看
guānyú
关
于
yuènán
越
南
de
的
lǚyóu
旅
游
jiémù
节
目
。
Tôi thích xem chương trình du lịch về Việt Nam.
Xem thêm (18 ví dụ)