Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
代表 【dài biǎo】
(Phân tích từ 代表)
Nghĩa từ:
Đại diện, đại biểu
Hán việt:
đại biểu
Lượng từ: 位, 个, 名
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Động từ
Danh từ
Ví dụ:
dàibiǎo
代表
men
们
zhèngzài
正在
kāihuì
开会。
Các đại biểu đang họp.
wǒ
我
shì
是
gōngsī
公司
de
的
dàibiǎo
代表
。
Tôi là đại diện của công ty.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send