代
ノ丨一フ丶
5
个
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
办公室设备非常现代
Thiết bị trong văn phòng rất hiện đại.
2
代表们正在开会。
Các đại biểu đang họp.
3
我是公司的代表。
Tôi là đại diện của công ty.
4
这座塔是古代建筑。
Tòa tháp này có kiến trúc cổ đại.
5
她是我中学时代的好朋友。
Cô ấy là bạn tốt của tôi thời trung học.
6
现代比古代发展快很多。
Thời hiện đại phát triển nhanh hơn rất nhiều so với thời cổ đại.
7
现代的人们生活方式与以前大不相同。
Lối sống của con người thời hiện đại rất khác so với trước đây.
8
现代科技发展迅速。
Công nghệ hiện đại phát triển nhanh chóng.
9
我喜欢现代建筑的风格。
Tôi thích phong cách của kiến trúc hiện đại.
10
现代医学比以前进步很多。
Y học hiện đại tiến bộ hơn rất nhiều so với trước đây.
11
教授正在研究古代文明。
Giáo sư đang nghiên cứu về nền văn minh cổ đại.
12
北京的四合院是中国传统建筑的典型代表。
Tứ hợp viện ở Bắc Kinh là đại diện tiêu biểu cho kiến trúc truyền thống của Trung Quốc.