lài
phụ thuộc, từ chối
Hán việt: lại
一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
13
个, 伙, 帮
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shìyígèzhídexìnlàiderén
Anh ấy là một người đáng tin cậy.
2
shèhuìjìnbùyīlàikējìchuàngxīn
Sự tiến bộ của xã hội phụ thuộc vào sự đổi mới công nghệ.
3
yīnggāizǒngshìyīlàibiérén
Bạn không nên luôn phụ thuộc vào người khác.

Từ đã xem