键
ノ一一一フフ一一一一丨フ丶
13
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
努力学习是成功的关键。
Việc học tập chăm chỉ là chìa khóa thành công.
2
一个稳定的经济基础是发展的关键。
Một nền tảng kinh tế vững chắc là chìa khóa cho sự phát triển.
3
敢于冒险是成功的关键。
Dám mạo hiểm là chìa khóa của thành công.
4
我认为交际能力是成功的关键。
Tôi cho rằng khả năng giao tiếp là chìa khóa của sự thành công.
5
刻苦训练是成功的关键。
Luyện tập chăm chỉ là chìa khóa của thành công.
6
色彩协调是室内设计的关键。
Sự phối hợp màu sắc là chìa khóa của thiết kế nội thất.