Chi tiết từ vựng

关键 【guānjiàn】

heart
(Phân tích từ 关键)
Nghĩa từ: chìa khóa, quan trọng
Hán việt: loan kiện
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

nǔlìxuéxí
努力学习
shì
chénggōng
成功
de
guānjiàn
关键
Studying hard is the key to success.
Việc học tập chăm chỉ là chìa khóa thành công.
yígè
一个
wěndìng
稳定
de
jīngjìjīchǔ
经济基础
shì
fāzhǎn
发展
de
guānjiàn
关键
A stable economic foundation is the key to development.
Một nền tảng kinh tế vững chắc là chìa khóa cho sự phát triển.
gǎnyú
敢于
màoxiǎn
冒险
shì
chénggōng
成功
de
guānjiàn
关键
Daring to take risks is the key to success.
Dám mạo hiểm là chìa khóa của thành công.
rènwéi
认为
jiāojì
交际
nénglì
能力
shì
chénggōng
成功
de
guānjiàn
关键
I believe that communication ability is the key to success.
Tôi cho rằng khả năng giao tiếp là chìa khóa của sự thành công.
kèkǔ
刻苦
xùnliàn
训练
shì
chénggōng
成功
de
guānjiàn
关键
Diligent training is the key to success.
Luyện tập chăm chỉ là chìa khóa của thành công.
sècǎi
色彩
xiétiáo
协调
shì
shìnèishèjì
室内设计
de
guānjiàn
关键
Color coordination is key in interior design.
Sự phối hợp màu sắc là chìa khóa của thiết kế nội thất.
Bình luận