Chi tiết từ vựng

关键 【guānjiàn】

heart
(Phân tích từ 关键)
Nghĩa từ: chìa khóa, quan trọng
Hán việt: loan kiện
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?