Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 键盘
键盘
jiànpán
Bàn phím máy tính
Hán việt:
kiện bàn
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 键盘
盘
【pán】
cái, bộ
键
【jiàn】
phím, nút
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 键盘
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
jiànpán
键盘
huài
坏
le
了
,
wǒ
我
xūyào
需
要
mǎi
买
yígè
一
个
xīn
新
de
的
。
Bàn phím của tôi hỏng, tôi cần mua một cái mới.
2
nǐ
你
gèng
更
xǐhuān
喜
欢
jīxiè
机
械
jiànpán
键盘
háishì
还
是
báomó
薄
膜
jiànpán
键盘
Bạn thích bàn phím cơ hay bàn phím màng?
3
wǒ
我
zài
在
wǎngshàng
网
上
zhǎodào
找
到
le
了
yígè
一
个
hěn
很
hǎo
好
de
的
jiànpán
键盘
yōuhuì
优
惠
。
Tôi đã tìm thấy một ưu đãi tốt cho bàn phím trên mạng.