bụng, dạ dày
Hán việt: phúc
ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
13
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chángyándezhèngzhuàngbāokuòfùtòngfùxiè
Các triệu chứng của viêm ruột bao gồm đau bụng và tiêu chảy.

Từ đã xem