Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 腹
腹
fù
bụng, dạ dày
Hán việt:
phúc
Nét bút
ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
Số nét
13
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 腹
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
腹部
fùbù
Bụng
腹泻
fùxiè
Ỉa chảy
Ví dụ
1
chángyán
肠
炎
de
的
zhèngzhuàng
症
状
bāokuò
包
括
fùtòng
腹
痛
hé
和
fùxiè
腹
泻
。
Các triệu chứng của viêm ruột bao gồm đau bụng và tiêu chảy.
Từ đã xem