Chi tiết từ vựng

腹部 【fù bù】

heart
(Phân tích từ 腹部)
Nghĩa từ: Bụng
Hán việt: phúc bẫu
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu