Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 翻
翻
fān
Lật, dịch
Hán việt:
phiên
Nét bút
ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
Số nét
18
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 翻
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
翻译
fānyì
phiên dịch, biên dịch
翻来覆去
fānláifùqù
Trằn trọc, lăn qua lăn lại
翻滚
fāngǔn
Lăn lộn, cuộn tròn
Ví dụ
1
qǐng
请
nǐ
你
bāng
帮
wǒ
我
fānyì
翻
译
zhè
这
piān
篇
wénzhāng
文
章
。
Hãy giúp tôi dịch bài viết này.
2
wǒ
我
bù
不
huì
会
fānyì
翻
译
zhègè
这
个
cí
词
。
Tôi không biết dịch từ này.
3
zhè
这
běn
本
shū
书
de
的
fānyì
翻
译
hěn
很
hǎo
好
。
Bản dịch của cuốn sách này rất tốt.
4
qǐng
请
fān
翻
dào
到
dì20
第
2
0
yè
页
。
Hãy lật đến trang thứ 20.
5
zhè
这
jù
句
huà
话
hěn
很
nán
难
fānyì
翻
译
。
Câu này rất khó dịch.
Từ đã xem