fān
Lật, dịch
Hán việt: phiên
ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
18
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngbāngfānyìzhèpiānwénzhāng
Hãy giúp tôi dịch bài viết này.
2
huìfānyìzhègè
Tôi không biết dịch từ này.
3
zhèběnshūdefānyìhěnhǎo
Bản dịch của cuốn sách này rất tốt.
4
qǐngfāndàodì2020
Hãy lật đến trang thứ 20.
5
zhèhuàhěnnánfānyì
Câu này rất khó dịch.

Từ đã xem