飞机
架
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 飞机
Ví dụ
1
他们可以选择坐火车或是飞机
Họ có thể chọn đi bằng tàu hoặc là máy bay.
2
这架飞机晚点了。
Chuyến bay này bị trễ.
3
飞机已经起飞。
Máy bay đã cất cánh.
4
飞机飞得太快了
Máy bay bay nhánh quá
5
从飞机上看,这个城市很美
Từ trên máy bay nhìn xuống, thành phố này rất đẹp.
6
从北京到上海坐飞机只需要两小时。
Từ Bắc Kinh đến Thượng Hải chỉ mất hai giờ bằng máy bay.
7
我们差点儿就错过了飞机
Chúng tôi suýt nữa thì lỡ máy bay.
8
飞机开始降落下来。
Máy bay bắt đầu hạ cánh.
9
他用纸做了一个飞机
Anh ấy đã làm một chiếc máy bay bằng giấy.
10
他乘飞机到北京。
Anh ấy đi máy bay đến Bắc Kinh.
11
我在网上订了一张飞机票。
Tôi đã đặt một vé máy bay trực tuyến.
12
飞机上的空姐很友好。
Tiếp viên hàng không trên máy bay rất thân thiện.