Chi tiết từ vựng

飞机 【飛機】【fēi jī】

heart
(Phân tích từ 飞机)
Nghĩa từ: Máy bay
Hán việt: phi cơ
Lượng từ: 架
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhè
jiàfēijī
飞机
wǎndiǎn
晚点
le
了。
Chuyến bay này bị trễ.
fēijī
飞机
yǐjīng
已经
qǐfēi
起飞。
Máy bay đã cất cánh.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?