Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
飞机
【飛機】
【fēi jī】
(Phân tích từ 飞机)
Nghĩa từ:
Máy bay
Hán việt:
phi cơ
Lượng từ: 架
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zhè
这
jiàfēijī
架
飞机
wǎndiǎn
晚点
le
了。
Chuyến bay này bị trễ.
fēijī
飞机
yǐjīng
已经
qǐfēi
起飞。
Máy bay đã cất cánh.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send