ào
kiêu ngạo, tự cao
Hán việt: ngạo
ノ丨一一丨一フノノ一ノ丶
12
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zǒngshìjìnlìràngfùmǔgǎndàojiāoàozhēnshìdǒngshìdenǚhái
Cô ấy luôn cố gắng khiến bố mẹ tự hào, thật là một cô gái hiểu chuyện.