Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 傲
傲
ào
kiêu ngạo, tự cao
Hán việt:
ngạo
Nét bút
ノ丨一一丨一フノノ一ノ丶
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 傲
Luyện tập
Từ ghép
傲慢
àomàn
Kiêu ngạo
骄傲
jiāo'ào
Kiêu ngạo, tự hào
Ví dụ
1
tā
她
zǒngshì
总
是
jìnlì
尽
力
ràng
让
fùmǔ
父
母
gǎndào
感
到
jiāoào
骄
傲
,
zhēnshì
真
是
gè
个
dǒngshì
懂
事
de
的
nǚhái
女
孩
。
Cô ấy luôn cố gắng khiến bố mẹ tự hào, thật là một cô gái hiểu chuyện.