罩
丨フ丨丨一丨一丨フ一一一丨
13
个
HSK1
Từ ghép
Ví dụ
1
这个耳机罩非常适合我的耳朵。
Cái đệm tai nghe này rất vừa với tai tôi.
2
他总是喜欢穿那件黑色的大衣,它像一个大罩子。
Anh ấy luôn thích mặc chiếc áo khoác đen đó, nó giống như một cái áo choàng lớn.
3
夜晚的云层像一层厚厚的罩遮住了星星。
Mây đêm như một tấm chăn dày che khuất các vì sao.