Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 胸罩
胸罩
xiōngzhào
Áo lót
Hán việt:
hung tráo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 胸罩
罩
【zhào】
Che, phủ
胸
【xiōng】
Ngực; trái tim
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 胸罩
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
qù
去
shāngdiàn
商
店
mǎi
买
le
了
xīn
新
de
的
xiōngzhào
胸罩
Cô ấy đã đi mua một chiếc áo lót mới ở cửa hàng.
2
zhège
这
个
xiōngzhào
胸罩
de
的
yánsè
颜
色
hěnpiàoliàng
很
漂
亮
。
Chiếc áo lót này màu sắc rất đẹp.
3
nǐ
你
zhīdào
知
道
nǐ
你
de
的
xiōngzhào
胸罩
chǐcùn
尺
寸
ma
吗
?
Bạn có biết kích cỡ áo lót của mình không?
Từ đã xem