灯罩
dēngzhào
Chụp đèn
Hán việt: đinh tráo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèdēngzhào灯罩shìyóuhuíshōucáiliàozhìchéngde。
Cái ánh sáng này được làm từ vật liệu tái chế.
2
qǐngbúyàodēngzhào,灯罩hěncuìruò。
Xin đừng chạm vào cái ánh sáng đó, nó rất dễ vỡ.
3
wǒmenxūyàohuàndiàojiùdedēngzhào。灯罩
Chúng ta cần thay cái ánh sáng cũ.

Từ đã xem

AI