Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 灯罩
灯罩
dēngzhào
Chụp đèn
Hán việt:
đinh tráo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 灯罩
灯
【dēng】
đèn
罩
【zhào】
Che, phủ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 灯罩
Luyện tập
Ví dụ
1
zhège
这
个
dēngzhào
灯罩
shì
是
yóu
由
huíshōu
回
收
cáiliào
材
料
zhìchéng
制
成
de
的
。
Cái ánh sáng này được làm từ vật liệu tái chế.
2
qǐng
请
bùyào
不
要
mō
摸
nàge
那
个
dēngzhào
灯罩
tā
它
hěn
很
cuìruò
脆
弱
。
Xin đừng chạm vào cái ánh sáng đó, nó rất dễ vỡ.
3
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
huàndiào
换
掉
jiù
旧
de
的
dēngzhào
灯罩
Chúng ta cần thay cái ánh sáng cũ.
Từ đã xem