Chi tiết từ vựng

灯罩 【dēng zhào】

heart
(Phân tích từ 灯罩)
Nghĩa từ: Chụp đèn
Hán việt: đinh tráo
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?