Tạo hình, điêu khắc
Hán việt: tố
丶ノ一フ丨ノノフ一一一丨一
13
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xǐhuānyòngsùliàobēi
Tôi không thích dùng cốc nhựa.
2
wèilehuánbǎowǒmenyīnggāijiǎnshǎoshǐyòng使sùliàodài
Vì môi trường, chúng ta nên giảm sử dụng túi nilon.