Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 塑
塑
sù
Tạo hình, điêu khắc
Hán việt:
tố
Nét bút
丶ノ一フ丨ノノフ一一一丨一
Số nét
13
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 塑
Từ ghép
塑料袋
sùliào dài
Túi nilon
塑料
sùliào
Nhựa
Ví dụ
1
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
yòng
用
sùliàobēi
塑
料
杯
。
Tôi không thích dùng cốc nhựa.
2
wèile
为
了
huánbǎo
环
保
,
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
jiǎnshǎo
减
少
shǐyòng
使
用
sùliàodài
塑
料
袋
。
Vì môi trường, chúng ta nên giảm sử dụng túi nilon.