Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 塑料
塑料
sùliào
Nhựa
Hán việt:
tố liêu
Lượng từ:
块, 种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 塑料
塑
【sù】
Tạo hình, điêu khắc
料
【liào】
Nguyên liệu; thành phần
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 塑料
Ví dụ
1
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
yòng
用
sùliàobēi
塑
料
杯
。
Tôi không thích dùng cốc nhựa.
2
wèile
为
了
huánbǎo
环
保
,
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
jiǎnshǎo
减
少
shǐyòng
使
用
sùliàodài
塑
料
袋
。
Vì môi trường, chúng ta nên giảm sử dụng túi nilon.