塑料
sùliào
Nhựa
Hán việt: tố liêu
块, 种
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānyòngsùliàobēi
Tôi không thích dùng cốc nhựa.
2
wèilehuánbǎowǒmenyīnggāijiǎnshǎoshǐyòng使sùliàodài
Vì môi trường, chúng ta nên giảm sử dụng túi nilon.