Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 愧
愧
kuì
xấu hổ, ân hận
Hán việt:
quý
Nét bút
丶丶丨ノ丨フ一一ノフフ丶
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 愧
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
羞愧
xiūkuì
Xấu hổ
无愧
wúkuì
Xứng đáng, không hổ thẹn
Ví dụ
1
tā
他
duì
对
zhègè
这
个
jiǎngxiàng
奖
项
wúkuì
无
愧
。
Anh ấy xứng đáng với giải thưởng này.
2
tā
她
wèi
为
zìjǐ
自
己
de
的
xíngwéi
行
为
gǎndào
感
到
wúkuì
无
愧
。
Cô ấy không cảm thấy hối hận về hành động của mình.
3
zài
在
suǒyǒu
所
有
hòuxuǎnrén
候
选
人
zhōng
中
,
tā
他
zuì
最
wúkuìyú
无
愧
于
zhègè
这
个
zhíwèi
职
位
。
Trong tất cả các ứng viên, anh ấy là người xứng đáng nhất với vị trí này.
Từ đã xem