xiàn
Tuyến
Hán việt: tuyến
ノフ一一ノ丨フ一一丨フノ丶
13
HSK1

Ví dụ

1
jiǎzhuàngxiànshìréntǐdeyígèzhòngyàoqìguān
Tuyến giáp là một cơ quan quan trọng của cơ thể.

Từ đã xem