Chi tiết từ vựng
腺 【xiàn】
Nghĩa từ: Tuyến
Hán việt: tuyến
Lượng từ:
个
Nét bút: ノフ一一ノ丨フ一一丨フノ丶
Tổng số nét: 13
Loai từ:
Được cấu thành từ:
月 yuè: Tháng
泉 quán: Suối; nguồn nước
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận