Chi tiết từ vựng

【xiàn】

heart
Nghĩa từ: Tuyến
Hán việt: tuyến
Lượng từ: 个
Nét bút: ノフ一一ノ丨フ一一丨フノ丶
Tổng số nét: 13
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • yuè: Tháng

  • quán: Suối; nguồn nước

Từ ghép:

sāixiànyán

Bệnh quai bị

jiǎzhuàngxiàn

甲状

Tuyến giáp

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?