Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 腺
腺
xiàn
Tuyến
Hán việt:
tuyến
Nét bút
ノフ一一ノ丨フ一一丨フノ丶
Số nét
13
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 腺
Luyện tập
Từ ghép
腮腺炎
sāixiàn yán
Bệnh quai bị
甲状腺
jiǎzhuàngxiàn
Tuyến giáp
Ví dụ
1
jiǎzhuàngxiàn
甲
状
腺
shì
是
réntǐ
人
体
de
的
yígè
一
个
zhòngyào
重
要
qìguān
器
官
。
Tuyến giáp là một cơ quan quan trọng của cơ thể.
Từ đã xem