Chi tiết từ vựng

甲状腺 【jiǎzhuàngxiàn】

heart
(Phân tích từ 甲状腺)
Nghĩa từ: Tuyến giáp
Hán việt: giáp trạng tuyến
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?