甲状腺
jiǎzhuàngxiàn
Tuyến giáp
Hán việt: giáp trạng tuyến
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiǎzhuàngxiàn甲状腺shìréntǐdeyígèzhòngyàoqìguān
Tuyến giáp là một cơ quan quan trọng của cơ thể.

Từ đã xem