Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 甲状腺
甲状腺
jiǎzhuàngxiàn
Tuyến giáp
Hán việt:
giáp trạng tuyến
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 甲状腺
状
【zhuàng】
Tình trạng
甲
【jiǎ】
giáp, móng, cấp độ nhất, bên A
腺
【xiàn】
Tuyến
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 甲状腺
Luyện tập
Ví dụ
1
jiǎzhuàngxiàn
甲状腺
shì
是
réntǐ
人
体
de
的
yígè
一
个
zhòngyào
重
要
qìguān
器
官
。
Tuyến giáp là một cơ quan quan trọng của cơ thể.
Từ đã xem