Chi tiết từ vựng

腮腺炎 【sāixiànyán】

heart
(Phân tích từ 腮腺炎)
Nghĩa từ: Bệnh quai bị
Hán việt: tuyến diễm
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?