Chi tiết từ vựng

【幫】【bāng】

heart
Nghĩa từ: Giúp đỡ, hỗ trợ
Hán việt: bang
Nét bút: 一一一ノフ丨丨フ丨
Tổng số nét: 9
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
  • jīn: Cái khăn

  • bāng: quốc gia, bang

Từ ghép:

bāng zhù

giúp đỡ

bāng máng

giúp đỡ

Ví dụ:

kěyǐ
可以
bāng
wǒma
我吗?
Bạn có thể giúp tôi không?
bāng
xiūlǐ
修理
le
diànnǎo
电脑。
Ông ấy giúp tôi sửa máy tính.
xièxiè
谢谢
de
bāngzhù
助。
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
xūyào
需要
de
bāngmáng
忙。
Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.
bāng
le
hěndà
很大
de
máng
忙。
Cô ấy đã giúp tôi rất nhiều.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你