Chi tiết từ vựng
帮助 【幫助】【bāngzhù】


(Phân tích từ 帮助)
Nghĩa từ: giúp đỡ
Hán việt: bang trợ
Lượng từ:
个; 次; 回
Cấp độ: HSK3
Ví dụ:
你好,
我
可以
帮助
你
吗
?
Hello, can I help you?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
我
经常
帮助
我
的
弟弟
做作业
I often help my younger brother with his homework.
Tôi thường giúp em trai tôi làm bài tập.
您
要
帮助
吗?
Do you need help?
Ngài cần giúp đỡ không?
茶
可以
帮助
你
放松。
Tea can help you relax.
Trà có thể giúp bạn thư giãn.
谢谢
你
的
帮助。
Thank you for your help.
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
我
可以
帮助
你。
I can help you.
Tôi có thể giúp bạn.
锻炼
可以
帮助
减轻
压力。
Exercise can help relieve stress.
Việc tập luyện có thể giúp giảm căng thẳng.
我
非常感谢
你
的
帮助。
I'm very thankful for your help.
Tôi rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
我们
会
帮助
你
We will help you.
Chúng tôi sẽ giúp bạn.
喝
很多
水
可以
帮助
减轻
发烧。
Drinking lots of water can help alleviate fever.
Uống nhiều nước có thể giúp hạ sốt.
喝
热水
可以
帮助
缓解
感冒。
Drinking hot water can help alleviate a cold.
Uống nước nóng có thể giúp giảm nhẹ cảm lạnh.
提高
技能
会
帮助
你
找到
更好
的
工作。
Improving skills will help you find a better job.
Nâng cao kỹ năng sẽ giúp bạn tìm được công việc tốt hơn.
跑步
可以
帮助
你
保持
健康。
Running can help you stay healthy.
Chạy bộ có thể giúp bạn khỏe mạnh.
跑步
能
帮助
燃烧
卡路里。
Running helps burn calories.
Chạy bộ giúp đốt cháy calo.
篮球
帮助
我
锻炼身体。
Basketball helps me exercise.
Bóng rổ giúp tôi rèn luyện sức khỏe.
我
不会
忘记
你
给
我
的
帮助。
I won't forget the help you gave me.
Tôi sẽ không quên sự giúp đỡ của bạn.
消化酶
帮助
我们
分解
食物。
Digestive enzymes help us break down food.
Enzyme tiêu hóa giúp chúng ta phân hủy thức ăn.
在
这种
情况
下,
我
不能
帮助
你。
In this situation, I can't help you.
Trong tình huống này, tôi không thể giúp bạn.
作业
太难
了,
我
需要
帮助。
The homework is too difficult, I need help.
Bài tập quá khó, tôi cần giúp đỡ.
游泳
可以
帮助
你
放松。
Swimming can help you relax.
Bơi có thể giúp bạn thư giãn.
感谢
你
的
帮助。
Thank you for your help.
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
听写
对
学习外语
很
有
帮助。
Dictation is very helpful for learning a foreign language.
Viết chính tả rất hữu ích trong việc học ngoại ngữ.
我
只是
想
帮助
你。
I just want to help you.
Tôi chỉ muốn giúp bạn.
出土
的
证据
帮助
解决
了
一个
历史
悬案。
The unearthed evidence helped solve a historical mystery.
Bằng chứng được phát hiện đã giúp giải quyết một vụ án lịch sử bí ẩn.
分享
你
的
经历
可以
帮助
他人。
Sharing your experiences can help others.
Chia sẻ kinh nghiệm của bạn có thể giúp đỡ người khác.
按摩
腿部
可以
帮助
改善
血液循环。
Massaging the legs can help improve blood circulation.
Mát-xa chân có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu.
扎针
可以
帮助
缓解
背痛。
Acupuncture can help alleviate back pain.
Châm cứu có thể giúp giảm đau lưng.
我
需要
你
的
帮助。
I need your help.
Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.
他
帮助
我
学习
汉语。
He helps me learn Chinese.
Anh ấy giúp tôi học tiếng Hoa.
你
可以
帮助
我
解决
这个
问题
吗?
Can you help me solve this problem?
Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này không?
Bình luận