帮助
bāngzhù
giúp đỡ
Hán việt: bang trợ
个; 次; 回
HSK1
Động từDanh từ

Ví dụ

1
nǐhǎokěyǐbāngzhù帮助ma??
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
2
jīngchángbāngzhù帮助dedìdizuòzuòyè
Tôi thường giúp em trai tôi làm bài tập.
3
nínyàobāngzhù帮助ma
Ngài cần giúp đỡ không?
4
chákěyǐbāngzhù帮助fàngsōng
Trà có thể giúp bạn thư giãn.
5
xièxièdebāngzhù帮助
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
6
kěyǐbāngzhù帮助
Tôi có thể giúp bạn.
7
duànliànkěyǐbāngzhù帮助jiǎnqīngyālì
Việc tập luyện có thể giúp giảm căng thẳng.
8
fēichánggǎnxièdebāngzhù帮助
Tôi rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
9
wǒmenhuìbāngzhù帮助
Chúng tôi sẽ giúp bạn.
10
hěnduōshuǐkěyǐbāngzhù帮助jiǎnqīngfāshāo
Uống nhiều nước có thể giúp hạ sốt.
11
rèshuǐkěyǐbāngzhù帮助huǎnjiěgǎnmào
Uống nước nóng có thể giúp giảm nhẹ cảm lạnh.
12
tígāojìnénghuìbāngzhù帮助zhǎodàogènghǎodegōngzuò
Nâng cao kỹ năng sẽ giúp bạn tìm được công việc tốt hơn.