Chi tiết từ vựng

帮助 【幫助】【bāng zhù】

heart
(Phân tích từ 帮助)
Nghĩa từ: giúp đỡ
Hán việt: bang trợ
Lượng từ: 个; 次; 回
Cấp độ: HSK3

Ví dụ:

bāngzhù
帮助
xuéxí
学习
hànyǔ
汉语。
Anh ấy giúp tôi học tiếng Hoa.
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
jiějué
解决
zhège
这个
wèntí
问题
ma
吗?
Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này không?
zǒngshì
总是
lèyú
乐于
bāngzhù
帮助
biérén
别人。
Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
bāngzhù
帮助
tārén
他人
shì
bāngzhù
帮助
zìjǐ
自己。
Giúp người khác cũng là giúp chính mình.
xūyào
需要
de
bāngzhù
帮助
Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.
gǎnxiè
感谢
de
bāngzhù
帮助
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你