Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 长裙
长裙
cháng qún
Váy dài
Hán việt:
tràng quần
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 长裙
裙
【qún】
váy
长
【cháng】
dài
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 长裙
Ví dụ
1
tā
她
chuān
穿
le
了
yītiáo
一
条
měilì
美
丽
de
的
chángqún
长裙
Cô ấy mặc một chiếc váy dài đẹp.
2
zhètiáo
这
条
chángqún
长裙
fēichángshìhé
非
常
适
合
xiàtiān
夏
天
chuān
穿
。
Chiếc váy dài này rất phù hợp để mặc vào mùa hè.
3
wǒ
我
zài
在
shāngdiàn
商
店
kàndào
看
到
yītiáo
一
条
hóngsè
红
色
de
的
chángqún
长裙
Tôi đã thấy một chiếc váy dài màu đỏ trong cửa hàng.