Chi tiết từ vựng

【xīng】

heart
Nghĩa từ: Tanh (mùi)
Hán việt: tinh
Lượng từ: 把
Nét bút: ノフ一一丨フ一一ノ一一丨一
Tổng số nét: 13
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • xīng: sao, ngôi sao

  • yuè: Tháng

Từ ghép:

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?