Chi tiết từ vựng
腥 【xīng】
Nghĩa từ: Tanh (mùi)
Hán việt: tinh
Lượng từ:
把
Nét bút: ノフ一一丨フ一一ノ一一丨一
Tổng số nét: 13
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nhà bếp
Loai từ:
Được cấu thành từ:
星 xīng: sao, ngôi sao
月 yuè: Tháng
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận