Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
明天 【míng tiān】
(Phân tích từ 明天)
Nghĩa từ:
Ngày mai
Hán việt:
minh thiên
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Danh từ chỉ thời gian
Ví dụ:
míngtiān
明天
shì
是
wǒ
我
de
的
shēngrì
生日。
Ngày mai là sinh nhật của tôi.
nǐ
你
míngtiān
明天
yǒukōng
有空
ma
吗?
Ngày mai bạn có rảnh không?
míngtiān
明天
de
的
tiānqì
天气
huì
会
hěn
很
hǎo
好。
Thời tiết ngày mai sẽ rất tốt.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send