Chi tiết từ vựng

明天 【míng tiān】

heart
(Phân tích từ 明天)
Nghĩa từ: Ngày mai
Hán việt: minh thiên
Cấp độ: HSK1

Ví dụ:

míngtiān
明天
shì
de
shēngrì
生日。
Ngày mai là sinh nhật của tôi.
míngtiān
明天
yǒukōng
有空
ma
吗?
Ngày mai bạn có rảnh không?
míngtiān
明天
de
tiānqì
天气
huì
hěn
hǎo
好。
Thời tiết ngày mai sẽ rất tốt.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu