明天
HSK1
Danh từDanh từ chỉ thời gian
Phân tích từ 明天
Ví dụ
1
明天是我的生日。
Ngày mai là sinh nhật của tôi.
2
你明天有空吗?
Ngày mai bạn có rảnh không?
3
明天的天气会很好。
Thời tiết ngày mai sẽ rất tốt.
4
明天我要见我的律师。
Ngày mai tôi sẽ gặp luật sư của mình.
5
明天会下雨。
Ngày mai sẽ mưa.
6
我明天不来。
Tôi không đến vào ngày mai.
7
我明天回家。
Tôi về nhà ngày mai.
8
我们明天去吃火锅。
Ngày mai chúng ta sẽ đi ăn lẩu .
9
明天我要买新鞋子。
Ngày mai tôi sẽ mua giày mới.
10
我们班明天去郊游。
Lớp chúng tôi sẽ đi dạo ngoại ô vào ngày mai.
11
我希望明天不要下雨。
Tôi mong ngày mai không mưa.
12
咱们明天见。
Chúng ta sẽ gặp nhau ngày mai.