Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 煎
煎
jiān
Chiên, rán
Hán việt:
tiên
Nét bút
丶ノ一丨フ一一丨丨丶丶丶丶
Số nét
13
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 煎
Từ ghép
煎饼
jiānbing
Bánh pancake
煎蛋
jiāndàn
trứng chiên
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
zhèlǐ
这
里
rèdé
热
得
kěyǐ
可
以
jiāndàn
煎
蛋
le
了
。
Chỗ chúng tôi nóng đến mức có thể rán trứng được.