Chi tiết từ vựng

煎饼 【jiān bǐng】

heart
(Phân tích từ 煎饼)
Nghĩa từ: Bánh pancake
Hán việt: tiên bính
Lượng từ: 张
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?