Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 煎蛋
煎蛋
jiāndàn
trứng chiên
Hán việt:
tiên đản
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 煎蛋
煎
【jiān】
Chiên, rán
蛋
【dàn】
trứng, quả trứng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 煎蛋
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
zhèlǐ
这
里
rèdé
热
得
kěyǐ
可
以
jiāndàn
煎蛋
le
了
。
Chỗ chúng tôi nóng đến mức có thể rán trứng được.