问题
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 问题
Ví dụ
1
你好,我想问一个问题
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
2
这个问题很难
Câu hỏi này rất khó.
3
这是个信任的问题
Đây là một vấn đề về lòng tin.
4
这个问题很容易。
Câu hỏi này rất dễ.
5
我觉得这个问题非常重。
Tôi cảm thấy vấn đề này rất quan trọng.
6
我迟到了,对不起。没问题
Tôi đến muộn, xin lỗi. Không vấn đề.
7
我可以把车停在这里吗?没问题
Tôi có thể đậu xe ở đây không? Không vấn đề.
8
这是一个复杂的问题
Đây là một vấn đề phức tạp.
9
你有什么问题吗?
Bạn có câu hỏi gì không?
10
我们需要解决这个问题
Chúng ta cần giải quyết vấn đề này.
11
这不是我的问题
Đây không phải là vấn đề của tôi.
12
你有问题就问我。
Bạn có câu hỏi thì hỏi tôi.