câu hỏi, vấn đề
Hán việt: đề
丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
15
个, 道
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nǐhǎoxiǎngwènyígèwèntí
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
2
zhègèwèntíhěnnán
Câu hỏi này rất khó.
3
deshēnghuózāoyùhěnduōnántí
Cuộc sống của anh ấy gặp rất nhiều khó khăn.
4
zhèshìxìnrèndewèntí
Đây là một vấn đề về lòng tin.
5
zhègèwèntíhěnróngyì
Câu hỏi này rất dễ.
6
juédezhègèwèntífēichángzhòng
Tôi cảm thấy vấn đề này rất quan trọng.
7
chídàoleduìméiwèntí
Tôi đến muộn, xin lỗi. Không vấn đề.
8
kěyǐchētíngzàizhèlǐmaméiwèntí
Tôi có thể đậu xe ở đây không? Không vấn đề.
9
zhèshìyígèfùzádewèntí
Đây là một vấn đề phức tạp.
10
yǒushénmewèntíma
Bạn có câu hỏi gì không?
11
wǒmenxūyàojiějuézhègèwèntí
Chúng ta cần giải quyết vấn đề này.
12
zhèshìdewèntí
Đây không phải là vấn đề của tôi.

Từ đã xem