Cần, yêu cầu
Hán việt: nhu
一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
14
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xūyàoyínhángqǔqián
Tôi cần đến ngân hàng để rút tiền.
2
zhèjiànyīfúxūyào300300rénmínbì
Cái áo này giá 300 Nhân dân tệ.
3
xūyàojīngchángchádejiànkāng
Bạn cần kiểm tra sức khỏe của mình thường xuyên.
4
xūyàoyígèānjìngdedìfāngxuéxí
Tôi cần một nơi yên tĩnh để học.
5
kǎoshìqiánxūyàofùxí
Trước kỳ thi bạn cần ôn tập.
6
diànshìhuàilexūyàoxiūlǐ
Tivi hỏng rồi, cần sửa chữa.
7
xūyàoyīběnhànyīngcídiǎn
Tôi cần một cuốn từ điển Trung-Anh.
8
wénhuàyíchǎnxūyàobǎohù
Di sản văn hóa cần được bảo vệ.
9
xūyàomǎijǐzhāngyóupiào
Tôi cần mua vài cái tem thư.
10
bànzhègeànzǐxūyàoshíjiān
Cần thời gian để xử lý trường hợp này.
11
xūyàodebāngmáng
Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.
12
wǒmenxūyàojiějuézhègewèntí
Chúng ta cần giải quyết vấn đề này.