需要
HSK1
Động từDanh từ
Phân tích từ 需要
Ví dụ
1
我需要去银行取钱。
Tôi cần đến ngân hàng để rút tiền.
2
这件衣服需要300人民币
Cái áo này giá 300 Nhân dân tệ.
3
你需要经常查你的健康。
Bạn cần kiểm tra sức khỏe của mình thường xuyên.
4
我需要一个安静的地方学习。
Tôi cần một nơi yên tĩnh để học.
5
考试前你需要复习。
Trước kỳ thi bạn cần ôn tập.
6
电视坏了,需要修理。
Tivi hỏng rồi, cần sửa chữa.
7
我需要一本汉英词典。
Tôi cần một cuốn từ điển Trung-Anh.
8
文化遗产需要保护。
Di sản văn hóa cần được bảo vệ.
9
我需要买几张邮票。
Tôi cần mua vài cái tem thư.
10
办这个案子需要时间。
Cần thời gian để xử lý trường hợp này.
11
我需要你的帮忙。
Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.
12
我们需要解决这个问题。
Chúng ta cần giải quyết vấn đề này.