需求
xūqiú
Nhu cầu
Hán việt: nhu cầu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenjīngyíngdechǎnpǐnyàofúhéshìchǎngxūqiú
Sản phẩm chúng ta kinh doanh phải phù hợp với nhu cầu thị trường.
2
mǎnzúgùkèdexūqiú需求shìwǒmendemùbiāo
Đáp ứng nhu cầu của khách hàng là mục tiêu của chúng tôi.
3
suízheshíjiāndebiànhuàrénmendexūqiú需求zàibiànhuà
Theo thời gian, nhu cầu của con người cũng đang thay đổi.
4
xīnjìshùchuàngzàolexīndeshìchǎngxūqiú
Công nghệ mới đã tạo ra nhu cầu thị trường mới.
5
gègèniánlíngduànderéndōuyǒubùtóngdexūqiú需求
Mỗi độ tuổi đều có những nhu cầu khác nhau.
6
kǎocháleshìchǎngdexūqiú需求
Khảo sát nhu cầu của thị trường.